STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Quê quán | Hộ khẩu thường trú | Trình độ chuyên môn nghiệp vụ | Trường đào tạo | Hệ đào tạo | Năm tốt nghiệp | Ngoại ngữ, tin học | Vị trí dự tuyển | Điểm kiểm tra sát hạch | Ghi chú |
1 | Lê Hữu Lợi | 14/08/1996 | Tây Ninh | Số A1/5B ấp Hiệp An, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh | Cao đẳng nghề - Quản trị cơ sở dữ liệu | Cao đẳng nghề Tây Ninh | Đào tạo nghề | 2019 | Toeic 350 | Quản lý, điều hành hệ thống đô thị thông minh | 90 | |
2 | Phạm Hồng Hiếu | 15/04/1995 | Tây Ninh | Số 114 Phạm Hồng Thái, KP4, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Kỹ sư - Mạng máy tính | Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) | Chính quy | 2020 | B1 - Anh văn | Quản trị, vận hành các hệ thống mạng | 87 | |
3 | Đàm Hải Đăng | 16/03/1990 | Thái Bình | Số 13, hẻm 71, KP Hiệp Bình, Hiệp Ninh, TP.Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Cao đẳng - Lập trình ứng dụng | Cao đẳng Sài Gòn | Chính quy | 2012 | Toeic 720 | Quản lý, vận hành và phát triển các hệ thống phần mềm | 92 | |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Khánh | 29/06/1987 | Tây Ninh | Số 134, Chánh Môn A, KP1, P4, Tp.Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Cử nhân - Quản trị kinh doanh tổng hợp | Đại học Hùng Vương TP.HCM | Chính quy | 2011 | B-Anh văn, B tin học | Quản lý đào tạo và dịch vụ | 80 | |
5 | Nguyễn Văn Bé Quí | 17/03/1979 | Tây Ninh | Số 92 đường xuân Hồng, KP2, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Thạc sỹ - Quản trị kinh doanh | Đại học Bình Dương | Chính quy | 2016 | B1-Anh văn, B tin học | Quản lý đào tạo và dịch vụ | 68 | |
6 | Nguyễn Thị Kim Yến | 19/01/1987 | An Giang | Số 79A, tổ 8, ấp Tân Hoàn, Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh | Cử nhân - Quản trị kinh doanh | Đại học Sài Gòn | Chính quy | 2012 | A2-Anh văn, B tin học | Quản lý đào tạo và dịch vụ | 74 | |
Ý kiến bạn đọc